Có 4 kết quả:

世职 shì zhí ㄕˋ ㄓˊ世職 shì zhí ㄕˋ ㄓˊ适值 shì zhí ㄕˋ ㄓˊ適值 shì zhí ㄕˋ ㄓˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

hereditary office

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

hereditary office

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) just at that time
(2) as it happens
(3) by good luck, just then

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) just at that time
(2) as it happens
(3) by good luck, just then

Bình luận 0